


Thứ hạng | Tên | Trường | Bậc xếp hạng | Quân đoàn | Số vé | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Phúc Đức |
![]() Bộ Trưởng Trí Tuệ |
Chưa có |
11055 | |
2 |
|
Tuấn Khanh | FB: Tuấn Khanh |
![]() Siêu Ngầu Lòi ×͜× |
![]() No1.Kim Bôi |
8342 |
3 |
|
CỤ TỔ NGÀNH ĐỚP | Trường bổ túc |
![]() Hoàng Nhân Tộc ×͜× |
Chưa có |
4833 |
4 |
|
rip_indra | Trường TH&TH Hợp Kim |
![]() Hoàng Nhân Tộc ×͜× |
![]() quân đoàn wibu |
4673 |
5 |
|
xàm😼 |
![]() Chủ Tịch Hội Đồng ×͜× |
Chưa có |
3748 | |
6 |
|
Cẩm Water | Trường THCS Vĩnh Tiến |
![]() Sếp Tổng Thuglife ×͜× |
Chưa có |
3385 |
7 |
|
Bùi Vũ Thảo Quyên | Trường TH Thị Trấn Bo |
![]() Sếp Tổng Thuglife ×͜× |
Chưa có |
3365 |
8 |
|
Bùi Đức Kiên | Trường TH Thượng Bì |
![]() Sếp Tổng Thuglife ×͜× |
Chưa có |
3164 |
9 |
|
Quang | bổ túc |
![]() Sếp Tổng Thuglife ×͜× |
Chưa có |
2916 |
10 |
|
Hà Vy xinggaismtg | Trường THCS Hợp Kim |
![]() Sếp Tổng Thuglife ×͜× |
![]() No1.Kim Bôi |
2728 |
11 |
|
Nguyễn Minh Huy | Trường THCS Tú Sơn |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
Chưa có |
2505 |
12 |
|
ĐỨC MINH | THCS Thị Trấn Bo |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
Chưa có |
2480 |
13 |
|
Hồng Giang | Trường THCS Kim Bình |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
Chưa có |
2410 |
14 |
|
Đinh Bảo Ngọc | Trường THCS Hợp Kim |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
![]() quân đoàn wibu |
2380 |
15 |
|
Nguyễn Anh Kiệt | BỔ TÚC |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
![]() No1.Kim Bôi |
2369 |
16 |
|
Hĩm | Trường TH Thị Trấn Bo |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
Chưa có |
2365 |
17 |
|
Nguyễn Gia Huy | Trường THCS Vĩnh Tiến |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
Chưa có |
2185 |
18 |
|
Hà Thành | Trường THCS Kim Truy |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
Chưa có |
2142 |
19 |
|
Ngọc Hân | TH&THCS Kim Truy |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
Chưa có |
2100 |
20 |
|
Long Khánh | Trường THCS Thị Trấn Bo |
![]() Lãnh Đạo Tương Lai ⚨ |
Chưa có |
2030 |